浏览该文件的文档.
18 #ifndef TRANSLATOR_VI_H
19 #define TRANSLATOR_VI_H
63 {
return "vietnamese"; }
82 "\\usepackage[vietnamese]{babel}\n";
91 if (latex_command.
isEmpty()) latex_command =
"latex";
94 if (latex_command ==
"latex") latex_command =
"xelatex";
106 {
return "Những hàm liên quan"; }
110 {
return "(Chú ý những hàm này không phải là hàm thành viên.)"; }
114 {
return "Mô tả chi tiết"; }
118 {
return "Thông tin về Member Typedef"; }
122 {
return "Thông tin về Member Enumeration"; }
126 {
return "Thông tin về hàm thành viên"; }
133 return "Thông tin về trường";
137 return "Thông tin về Member Data";
143 {
return "Tiếp..."; }
147 {
return "Liệt kê tất cả các thành viên"; }
151 {
return "Danh sách thành viên"; }
155 {
return "Danh sách các thành viên đầy đủ cho "; }
159 {
return ", cùng với tất cả các thành viên kế thừa."; }
167 result+=
" từ mã nguồn.";
173 {
return "tên enum"; }
177 {
return "giá trị enum"; }
181 {
return "được định nghĩa trong"; }
189 {
return "Các Modules"; }
193 {
return "Kiến trúc Class"; }
200 return "Cấu trúc cơ sở dữ liệu (Data Structures)";
204 return "Danh mục các Class";
210 {
return "Danh mục File"; }
217 return "Các trường dữ liệu";
221 return "Các thành viên của Class";
234 return "File thành viên";
240 {
return "Các trang liên quan"; }
244 {
return "Các ví dụ"; }
248 {
return "Tìm kiếm"; }
252 {
return "Danh sách kế thừa đã được sắp xếp theo ABC, "
253 "nhưng chưa đầy đủ:";
259 QCString result=
"Danh mục đầy đủ tất cả các ";
260 if (!extractAll) result+=
"(đã được biên soạn) ";
261 result+=
"files cùng với các mô tả tóm tắt:";
271 return "Đây là cấu trúc cơ sở dữ liệu với mô tả tóm tắt:";
275 return "Đây là các classes với các mô tả tóm tắt:";
279 return "Đây là các classes, structs, "
280 "unions và interfaces với các mô tả tóm tắt:";
287 QCString result=
"Danh mục tất cả các ";
290 result+=
"(đã được mô tả) ";
294 result+=
"struct và union fields";
298 result+=
"class members";
300 result+=
" cùng với các các liên kết đến ";
305 result+=
"Thông tin về struct/union cho từng trường:";
309 result+=
"Thông tin về class cho từng thành viên:";
316 result+=
"các structures/unions thuộc:";
320 result+=
"các lớp thuộc:";
329 QCString result=
"Danh sách tất cả các ";
330 if (!extractAll) result+=
"(đã được mô tat) ";
334 result+=
"functions, variables, defines, enums, và typedefs";
338 result+=
"các file thành viên";
340 result+=
" cùng với links tới ";
342 result+=
"các files thuộc:";
350 {
return "Danh sách tất cả các ví dụ:"; }
354 {
return "Danh sách tất cả các trang Thông tin có liên quan:"; }
358 {
return "Danh sách tất cả các thành viên:"; }
364 {
return "Thông tin"; }
370 {
return "Chỉ mục (Index) Module"; }
376 {
return "Hierarchical Index"; }
385 return "Index cấu trúc cơ sở dữ liệu";
389 return "Class Index";
397 {
return "File Index"; }
403 {
return "Thông tin về các Module"; }
412 return "Thông tin về cấu trúc cơ sở dữ liệu";
416 return "Thông tin về Class";
424 {
return "Thông tin về File"; }
430 {
return "Thông tin về các ví dụ"; }
436 {
return "Trang Thông tin"; }
440 {
return "Thông tin tham chiếu"; }
446 {
return "Định nghĩa"; }
452 {
return "Typedefs"; }
458 {
return "Enumerations"; }
464 {
return "Các hàm"; }
470 {
return "Các biến"; }
476 {
return "Enumerator"; }
482 {
return "Thông tin về định nghĩa"; }
488 {
return "Thông tin về Typedef"; }
494 {
return "Thông tin về Enumeration Type"; }
500 {
return "Thông tin về hàm"; }
506 {
return "Thông tin về các biến"; }
515 return "Cấu trúc cơ sở dữ liệu";
529 if (!projName.
isEmpty()) result+=(
QCString)
" cho mã nguồn dự án "+projName;
537 return (
QCString)
"Sơ đồ kế thừa cho "+clName+
":";
542 {
return "Chỉ cho sử dụng nội bộ."; }
550 {
return "Phiên bản"; }
558 {
return "Giá trị trả về"; }
562 {
return "Xem thêm"; }
566 {
return "Các tham số"; }
570 {
return "Exceptions"; }
574 {
return "Được biên soạn bởi"; }
582 {
return "Danh sách Namespace"; }
587 QCString result=
"Danh sách tất cả các ";
588 if (!extractAll) result+=
"(đã được biên tập) ";
589 result+=
"namespaces với mô tả tóm tắt:";
597 {
return "Friends"; }
607 {
return "Thông tin về Friends và các hàm liên quan"; }
630 if (isTemplate) result+=
" Template";
631 result+=
" Tham chiếu";
639 result+=
" File Tham chiếu";
647 result+=
" Namespace Tham chiếu";
652 {
return "Các hàm thành viên Public"; }
654 {
return "Public Slots"; }
656 {
return "Signals"; }
658 {
return "Các hàm Static Public"; }
660 {
return "Các hàm thành viên Protected"; }
662 {
return "Protected Slots"; }
664 {
return "Các hàm thành viên Static Protected"; }
666 {
return "Các hàm thành viên Private"; }
668 {
return "Private Slots"; }
670 {
return "Các hàm thành viên Static Private"; }
680 for (i=0;i<numEntries;i++)
710 return "Được kế thừa bởi "+
trWriteList(numEntries)+
".";
718 return "Được thực thi lại từ "+
trWriteList(numEntries)+
".";
726 return "Được thực thi lại trong "+
trWriteList(numEntries)+
".";
731 {
return "Thành viên Namespace"; }
736 QCString result=
"Danh sách tất cả các ";
737 if (!extractAll) result+=
"(đã được biên soạn) ";
738 result+=
"các thành viên namespace cùng với link tới ";
740 result+=
"Thông tin namespace cho từng thành viên:";
742 result+=
" namespaces mà phụ thuộc bởi:";
749 {
return "Namespace Index"; }
755 {
return "Thông tin về Namespace"; }
765 {
return "Namespaces"; }
789 result+=
" được biên soạn từ các file sau đây";
800 {
return "Các giá trị trả về"; }
805 {
return "Tranh chính"; }
819 return "Định nghĩa tại dòng @0 trong file @1.";
823 return "Định nghĩa trong file @0.";
832 return "Không tán thành";
842 return (
QCString)
"Sơ đồ liên kết cho "+clName+
":";
847 return (
QCString)
"Kèm theo graph phụ thuộc cho "+fName+
":";
852 return "Thông tin về Constructor và Destructor";
857 return "Tới mã nguồn của file này.";
862 return "Tới Thông tin của file này.";
867 return "Điều kiện trước";
872 return "Điều kiện sau";
882 return "Giá trị khởi tạo:";
891 return "Kiến trúc đồ họa của Class";
895 return "Tới kiến trúc đồ họa của Class";
899 return "Tới kiến trúc text của Class";
903 return "Chỉ mục trang";
916 return "Public Types";
922 return "các trường đữ liệu";
926 return "Các thuộc tính Public";
931 return "Các thuộc tính Static Public";
935 return "Các kiểu Protected";
939 return "các thuộc tính Protected";
943 return "Các thuộc tính Static Protected";
947 return "Các kiểu Private";
951 return "Các thuộc tính Private";
955 return "Các thuộc tính Static Private";
970 return "Danh sách hàng mục cần thực hiện";
979 return "Tham chiếu bởi";
991 return "Đồ thị này biểu thị những file nào trực tiếp hoặc"
992 "không trực tiếp bao gồm file này:";
1006 return "Chú giải Graph";
1014 "Trang này giải nghĩa các biểu đồ được biên soạn bởi "
1016 "Hãy xem xét các ví dụ sau:\n"
1018 "/*! Các lướp không thấy được bởi sự cắt ngắn */\n"
1019 "Lớp không nhìn thấy class { };\n\n"
1020 "/*! class bị cắt, quan hệ kế thừa bị ẩn */\n"
1021 "class bị cắt : bị ẩn toàn cục { };\n\n"
1022 "/* Class không được mô tả với các chú giải doxygen */\n"
1023 "class không được mô tả { };\n\n"
1024 "/*! Class được kế thừa sử dụng các kế thừa public */\n"
1025 "class PublicBase : public Truncated { };\n\n"
1026 "/*! template class */\n"
1027 "template<class T> class Templ { };\n\n"
1028 "/*! Class được kế thừa sử dụng kế thừa protected */\n"
1029 "class ProtectedBase { };\n\n"
1030 "/*! Class được kế thừa sử dụng kế thừa protected private */\n"
1031 "class PrivateBase { };\n\n"
1032 "/*! Class được sử dụng bởi các class kế thừa */\n"
1033 "class được sử dụng { };\n\n"
1034 "/*! Super class kế thừa một số các class khác */\n"
1035 "class được kế thừa : public PublicBase,\n"
1036 " protected ProtectedBase,\n"
1037 " private PrivateBase,\n"
1038 " public Undocumented,\n"
1039 " public Templ<int>\n"
1042 " Used *m_usedClass;\n"
1045 "Kết quả trong biểu đồ sau đây:"
1048 "Các hộp trong biểu đồ trên có ý nghĩa như sau:\n"
1050 "<li>%Hộp màu xám biểu thị cấu trúc clas cho "
1051 "biểu đồ được thể hiện.\n"
1052 "<li>%Hộp có khung mầu đen biểu thị struct hoặc class được mô tả.\n"
1053 "<li>%Hộp có khung mầu xám biểu thị struct hoặc class chưa được mô tả.\n"
1054 "<li>%Hộp có khung mầu đỏ biểu thị struct hoặc class được mổ tả "
1055 "khi mà không phải tất cả các quan hệ kế thừa/containment được biển diễn.. %Biểu đồ bị "
1056 "cắt nếu nó không nằm trọn trong các biên được cho trước..\n"
1058 "Các mũi tên có ý nghĩa như sau::\n"
1060 "<li>%Mũi tên mầu xanh đậm biểu thị các quan hệ kế thừa công khai "
1062 "<li>%Mũi tên màu xanh lá cây đậm biểu thị kế thừa được bảo về (protected).\n"
1063 "<li>%Mũi tên đỏ đậm biểu thị kế thừa dạng private.\n"
1064 "<li>%Mũi tên màu hồng đứt quảng biểu thị class được sử dụng "
1065 "bởi class khác. Mũi tên được gán nhãn với các giá trị "
1066 "mà các calsss hoặc struct được truy cập tới.\n"
1067 "<li>%Mũi tên vàng đắt quãng được thị quan hệ giữa template instance và "
1068 "template class được dẫn xuất từ đó. Mũi tên được gán nhãn với "
1069 "tham số của template.\n"
1090 return "Danh sách Test";
1100 return "Thuộc tính";
1105 return "Thông tin thuộc tính (Property)";
1117 return "Cấu trúc dữ liệu";
1132 return "Danh sách gói";
1137 return "Danh sách các gói cùng với mô tả tóm tắt (khi có thể có):";
1162 return "Danh sách lỗi";
1220 QCString result((first_capital ?
"Class" :
"class"));
1221 if (!singular) result+=
"es";
1231 QCString result((first_capital ?
"File" :
"file"));
1232 if (!singular) result+=
"s";
1242 QCString result((first_capital ?
"Namespace" :
"namespace"));
1243 if (!singular) result+=
"s";
1253 QCString result((first_capital ?
"Group" :
"group"));
1254 if (!singular) result+=
"s";
1264 QCString result((first_capital ?
"Trang" :
"trang"));
1265 if (!singular) result+=
"";
1275 QCString result((first_capital ?
"Member" :
"member"));
1276 if (!singular) result+=
"s";
1286 QCString result((first_capital ?
"Global" :
"global"));
1287 if (!singular) result+=
"s";
1299 QCString result((first_capital ?
"Tác giả" :
"tác giả"));
1300 if (!singular) result+=
"";
1312 return "Tham chiếu";
1332 return "Được thực hiện trong "+
trWriteList(numEntries)+
".";
1356 return "Danh sách Deprecated";
1373 return "Thông tin về sự kiện";
1391 return "Các hàm Package";
1398 return "Các hàm Static Package";
1405 return "Các thuộc tính Package";
1412 return "Các thuộc tính Static Package";
1429 return "Biểu đồ các lời gọi cho hàm này:";
1441 return "Kết quả tìm kiếm";
1453 if (numDocuments==0)
1455 return "Không có tài liệu nào thỏa mãn các truy vấn của bạn.";
1457 else if (numDocuments==1)
1459 return "Tìm thấy <b>1</b> tài liệu thỏa mã truy vấn của bạn.";
1463 return "Tìm thấy tất cả <b>$num</b> tài liệu thỏa mã truy vấn của bạn. "
1464 "Hiển thị những thỏa mãn tốt nhất trước.";
1472 return "Các kết quả thỏa mãn đk:";
1483 return filename +
" File nguồn";
1494 {
return "Cấu trúc thư mục"; }
1500 {
return "Thông tin về thư mục"; }
1506 {
return "Các thư mục"; }
1512 {
return "Thư mục đã được sắp xếp theo al-pha-bê, "
1513 "nhưng chưa đầy đủ:";
1520 {
QCString result=dirName; result+=
" Tham chiếu thư mục";
return result; }
1527 QCString result((first_capital ?
"Thư mục" :
"thư mục"));
1540 return "Hàm thành viên dạng overloaded, "
1541 "được chỉ ra cho việc tra cứu dễ dàng. Nó khác với hàm ở trên"
1542 "chỉ ở chỗ những tham số nào nó chấp nhận.";
1552 return "Biểu đồ các lời gọi cho hàm này:";
1559 {
return "Thông tin Enumerator"; }
1567 {
return "Thông tin về các hàm và các thủ tục thành viên"; }
1571 {
return "Danh sách kiêu dữ liệu"; }
1575 {
return "Trường dữ liệu"; }
1579 {
return "Kiểu dữ liệu với các mô tả tóm tắt:"; }
1584 QCString result=
"Danh sách tất cả ";
1587 result+=
"(đã được mô tả) ";
1589 result+=
"các kiểu dữ liệu thành viên";
1590 result+=
" cùng với liên kết với ";
1593 result+=
"Thông tin cấu trúc dữ liệu cho từng thành viên";
1597 result+=
" các kiểu dữ liệu thuộc:";
1606 {
return "Chỉ mục kiểu dữ liệu"; }
1612 {
return "Thông tin về kiểu dữ liệu"; }
1618 {
return "Functions/Subroutines"; }
1624 {
return "Thông tin về Function/Subroutine"; }
1630 {
return "Kiểu dữ liệu"; }
1634 {
return "Danh sách Modules"; }
1639 QCString result=
"Danh sách tất cả ";
1640 if (!extractAll) result+=
"(đã được mô tả) ";
1641 result+=
"các module với mô tả tóm tắt:";
1662 if (isTemplate) result+=
" Template";
1663 result+=
" Tham chiếu";
1670 result+=
" Tham chiếu Module";
1676 {
return "Thành viên Module"; }
1681 QCString result=
"Danh sách tất cả ";
1682 if (!extractAll) result+=
"(đã được mô tả) ";
1683 result+=
"các module thành viên cùng với liên kết tới ";
1686 result+=
"Thông tin module cho từng thành viên:";
1690 result+=
"các module thuộc:";
1699 {
return "Chỉ mục các Module"; }
1707 QCString result((first_capital ?
"Module" :
"module"));
1708 if (!singular) result+=
"";
1730 result+=
" được biên soạn từ các file sau đây";
1731 if (single) result+=
":";
else result+=
"s:";
1740 QCString result((first_capital ?
"Kiểu" :
"kiểu"));
1741 if (!singular) result+=
"";
1750 QCString result((first_capital ?
"Chương trình con" :
"chương trình con"));
1751 if (!singular) result+=
"";
1758 return "Ràng buộc của kiểu (Type)";
virtual QCString trTypeDocumentation()
QCString getDotImageExtension()
virtual QCString trMemberFunctionDocumentationFortran()
virtual QCString trSeeAlso()
virtual QCString trMemberEnumerationDocumentation()
virtual QCString trRelatedFunctions()
virtual QCString trPackageMembers()
virtual QCString trProtectedAttribs()
virtual QCString trSearchResults(int numDocuments)
virtual QCString trMemberTypedefDocumentation()
virtual QCString trInclByDepGraph()
virtual QCString trEnumerationValueDocumentation()
virtual QCString trWriteList(int numEntries)
virtual QCString trEnumerationValues()
virtual QCString trDataTypes()
virtual QCString trFileMembers()
virtual QCString trCompoundIndex()
virtual QCString trExamples()
virtual QCString trPublicMembers()
virtual QCString trRTFCharSet()
virtual QCString trCompoundReferenceFortran(const QCString &clName, ClassDef::CompoundType compType, bool isTemplate)
virtual QCString trDefineDocumentation()
virtual QCString trModuleIndex()
virtual QCString trVersion()
virtual QCString trReferenceManual()
virtual QCString trFileIndex()
virtual QCString trAuthor(bool first_capital, bool singular)
virtual QCString trThisIsTheListOfAllMembers()
virtual QCString trRemarks()
virtual QCString trBugList()
virtual QCString trCompoundIndexFortran()
virtual QCString trGeneratedAutomatically(const QCString &s)
virtual QCString trEventDocumentation()
virtual QCString trPrivateTypes()
virtual QCString trStaticPackageMembers()
QCString generateMarker(int id)
bool isEmpty() const
Returns TRUE iff the string is empty
virtual QCString trPackageListDescription()
virtual QCString trMember(bool first_capital, bool singular)
virtual QCString trCompounds()
virtual QCString trDeprecatedList()
virtual QCString trDirDocumentation()
virtual QCString trPageDocumentation()
virtual QCString trDir(bool first_capital, bool)
virtual QCString trModuleDocumentation()
CompoundType
The various compound types
virtual QCString trTypedefDocumentation()
virtual QCString trFile(bool first_capital, bool singular)
virtual QCString trInclDepGraph(const QCString &fName)
virtual QCString latexCommandName()
virtual QCString trModulesDescription()
virtual QCString trCallerGraph()
virtual QCString trProtectedTypes()
virtual QCString trExampleDocumentation()
virtual QCString trClassHierarchyDescription()
virtual QCString trPublicTypes()
virtual QCString trModuleReference(const QCString &namespaceName)
virtual QCString trImplementedFromList(int numEntries)
virtual QCString trNamespaceMembers()
virtual QCString trDeprecated()
virtual QCString trMemberList()
virtual QCString trAttention()
virtual QCString trCompoundList()
virtual QCString trForInternalUseOnly()
virtual QCString trReturns()
virtual QCString trPublicSlots()
virtual QCString trFriends()
virtual QCString trNamespaceIndex()
virtual QCString trSearch()
virtual QCString trNamespaceMemberDescription(bool extractAll)
virtual QCString trGeneratedFromFiles(ClassDef::CompoundType compType, bool)
virtual QCString trInitialValue()
virtual QCString trDocumentation()
virtual QCString trClasses()
virtual QCString trPostcondition()
virtual QCString trEnumerationTypeDocumentation()
virtual QCString trClass(bool first_capital, bool singular)
virtual QCString trPackageList()
virtual QCString trSignals()
virtual QCString trOverloadText()
virtual QCString trStaticProtectedAttribs()
virtual QCString trDirectories()
virtual QCString trFunctionDocumentation()
virtual QCString trDefineValue()
virtual QCString trNamespace(bool first_capital, bool singular)
virtual QCString trMainPage()
virtual QCString trCompoundMembersDescriptionFortran(bool extractAll)
virtual QCString trIncludingInheritedMembers()
virtual QCString trGotoTextualHierarchy()
virtual QCString trCompoundListDescriptionFortran()
virtual QCString trModulesMemberDescription(bool extractAll)
virtual QCString trSubprograms()
virtual QCString trReferences()
virtual QCString trDetailedDescription()
virtual QCString trISOLang()
virtual QCString trCompoundMembers()
virtual QCString trEnumName()
virtual QCString trLegendDocs()
virtual QCString trTypeConstraints()
virtual QCString trPackages()
virtual QCString trRTFansicp()
virtual QCString trFileReference(const QCString &fileName)
virtual QCString trCompoundReference(const QCString &clName, ClassDef::CompoundType compType, bool isTemplate)
virtual QCString trPage(bool first_capital, bool singular)
virtual QCString latexFontenc()
virtual QCString trModulesIndex()
virtual QCString trDirReference(const QCString &dirName)
virtual QCString trInheritsList(int numEntries)
virtual QCString trListOfAllMembers()
virtual QCString trRelatedSubscript()
virtual QCString trModules()
virtual QCString trDate()
virtual QCString trMore()
virtual QCString idLanguage()
virtual QCString trNamespaceDocumentation()
virtual QCString trReimplementedFromList(int numEntries)
virtual QCString trNamespaces()
virtual QCString trFileMembersDescription(bool extractAll)
virtual QCString trTodo()
virtual QCString trModulesMembers()
virtual QCString trSince()
virtual QCString trStaticPrivateAttribs()
virtual QCString trPrivateMembers()
virtual QCString trModule(bool first_capital, bool singular)
virtual QCString trDefinedIn()
virtual QCString trGraphicalHierarchy()
virtual QCString trGeneratedBy()
virtual QCString trSearchMatches()
virtual QCString trStaticPublicAttribs()
virtual QCString trTodoList()
virtual QCString trProtectedSlots()
virtual QCString trPackageTypes()
virtual QCString latexLanguageSupportCommand()
virtual QCString trProperties()
virtual QCString trCompoundListDescription()
virtual QCString trGeneratedAt(const QCString &date, const QCString &projName)
virtual QCString trFileListDescription(bool extractAll)
virtual QCString trEnumerations()
virtual QCString trDefinedInSourceFile()
virtual QCString trVariableDocumentation()
virtual QCString trPageAbbreviation()
virtual QCString trGroup(bool first_capital, bool singular)
virtual QCString trCompoundMembersFortran()
virtual QCString trStaticPackageAttribs()
virtual QCString trRelatedPages()
virtual QCString trGotoSourceCode()
virtual QCString trDirIndex()
virtual QCString trNote()
virtual QCString trExceptions()
virtual QCString trCollaborationDiagram(const QCString &clName)
virtual QCString trExamplesDescription()
virtual QCString trWarning()
virtual QCString trGotoDocumentation()
virtual QCString trMemberFunctionDocumentation()
virtual QCString trStaticPublicMembers()
virtual QCString trModulesListDescription(bool extractAll)
virtual QCString trCompoundMembersDescription(bool extractAll)
Adapter class for languages that only contain translations up to version 1.6.0.
virtual QCString trClassHierarchy()
virtual QCString trRTFGeneralIndex()
virtual QCString trRelatedFunctionDocumentation()
virtual QCString trStaticProtectedMembers()
virtual QCString trDefines()
virtual QCString trDirDescription()
#define Config_getBool(name)
virtual QCString trDefinedAtLineInSourceFile()
virtual QCString trFunctions()
virtual QCString trGlobal(bool first_capital, bool singular)
virtual QCString trTest()
virtual QCString trClassDocumentation()
virtual QCString trFileDocumentation()
virtual QCString trCode()
virtual QCString trSearchResultsTitle()
virtual QCString trModulesList()
virtual QCString trStaticPrivateMembers()
virtual QCString trReimplementedInList(int numEntries)
virtual QCString trProtectedMembers()
virtual QCString trPackage(const QCString &name)
virtual QCString trPropertyDocumentation()
virtual QCString trNamespaceReference(const QCString &namespaceName)
#define Config_getString(name)
virtual QCString trTypedefs()
virtual QCString trLegend()
virtual QCString trParameters()
virtual QCString trPrivateAttribs()
virtual QCString trClassDiagram(const QCString &clName)
virtual QCString trEnumValue()
virtual QCString trPublicAttribs()
virtual QCString trCallGraph()
virtual QCString trCompoundListFortran()
virtual QCString trReferencedBy()
virtual QCString trTestList()
virtual QCString trNamespaceList()
virtual QCString trSubprogramDocumentation()
virtual QCString trRelatedPagesDescription()
virtual QCString trFileList()
virtual QCString trVariables()
virtual QCString trSubprogram(bool first_capital, bool singular)
virtual QCString trNamespaceListDescription(bool extractAll)
virtual QCString trGeneratedFromFilesFortran(ClassDef::CompoundType compType, bool single)
virtual QCString trReturnValues()
virtual QCString trInheritedByList(int numEntries)
virtual QCString trPackageAttribs()
virtual QCString trLegendTitle()
virtual QCString trRTFTableOfContents()
virtual QCString trMemberDataDocumentation()
virtual QCString trHierarchicalIndex()
virtual QCString trInvariant()
virtual QCString trPrecondition()
virtual QCString trEvents()
virtual QCString trPageIndex()
virtual QCString trSourceFile(QCString &filename)
virtual QCString trType(bool first_capital, bool singular)
virtual QCString trGotoGraphicalHierarchy()
virtual QCString trConstructorDocumentation()
virtual QCString trPrivateSlots()
This is an alternative implementation of QCString.
virtual QCString trImplementedInList(int numEntries)